The Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 là một bộ phận đường sắt được chế tạo chính xác, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống cố định ray WJ7 . Nó đóng vai trò là một thành phần điều chỉnh quan trọng được đặt bên dưới ray hoặc dưới tấm lót ray nhằm đạt được hình học đường ray chính xác và sự căn chỉnh ray tối ưu. Được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao như cao su, EVA hoặc polymer composite , Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 cung cấp độ bền nén tuyệt vời, tính đàn hồi và độ ổn định kích thước lâu dài. Mục đích của nó là bù trừ các biến động nhỏ về chiều cao trong kết cấu đường ray, đảm bảo hoạt động êm ái của tàu hỏa và hiệu suất ray ổn định.
Được sản xuất bằng các quy trình ép khuôn và cắt tiên tiến, mỗi tấm có kiểm soát độ dày chính xác, thường có sẵn trong khoảng 1 mm đến 10 mm tăng dần, và có thể được tùy chỉnh theo thông số kỹ thuật của dự án. Thành phần vật liệu bền của miếng đệm mang lại khả năng chống lão hóa, biến dạng, hấp thụ nước và dao động nhiệt độ vượt trội, đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy dưới tác động cơ học liên tục. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ thao tác, Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 đảm bảo việc lắp đặt và thay thế đơn giản, làm cho nó lý tưởng cho cả việc xây dựng tuyến mới và các hoạt động bảo trì định kỳ.
Chức năng & Ứng dụng
The Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chiều cao và sự căn chỉnh chính xác của ray trong hệ thống cố định WJ7. Chức năng chính của nó là điều chỉnh tinh tế vị trí thẳng đứng của ray để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật chính xác, bù trừ các sai lệch do dung sai tà vẹt, lún đường ray hoặc các biến thể trong quá trình lắp đặt. Bằng cách duy trì độ cao ray ổn định, miếng đệm giúp đảm bảo tiếp xúc đồng đều giữa bánh xe và ray, giảm rung động, tiếng ồn và mài mòn không đều trong quá trình vận hành tàu.
Ngoài điều chỉnh chiều cao, miếng đệm còn mang lại hiệu ứng giảm chấn bổ sung, hấp thụ một phần tải trọng động truyền qua ray và cải thiện độ đàn hồi tổng thể của tuyến đường sắt. Chức năng này giúp giảm ứng suất lên các tà vêt và bộ phận cố định, kéo dài tuổi thọ sử dụng và duy trì sự ổn định lâu dài cho tuyến đường. Thiết kế bề mặt chống trượt của miếng đệm đảm bảo vị trí đặt chắc chắn dưới ray, ngăn ngừa dịch chuyển hay lệch vị trí ngay cả dưới tác động lực động lớn và tải trọng trục nặng.
The Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 được ứng dụng rộng rãi trong đường sắt cao tốc, tuyến đường hàng hóa vận tải nặng, hệ thống tàu điện ngầm và các tuyến chính tiêu chuẩn sử dụng tiêu chuẩn cố định WJ7. Sản phẩm tương thích với tà vêt bê tông và tà vêt composite và có thể được sử dụng cùng với các miếng đệm dưới ray, kẹp ray và các thành phần cách điện như một phần của bộ cố định ray hoàn chỉnh. Việc lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả, không yêu cầu dụng cụ đặc biệt, và các miếng đệm có thể được xếp chồng hoặc kết hợp để đạt được mức điều chỉnh chiều cao một cách chính xác và an toàn.
Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như UIC , AREMA , và EN, Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 có thể tùy chỉnh về độ cứng, độ dày và thành phần vật liệu để đáp ứng các điều kiện môi trường hoặc cơ học cụ thể. Sản phẩm cũng góp phần vào cơ sở hạ tầng đường sắt bền vững thông qua việc sử dụng các vật liệu có thể tái chế và thân thiện với môi trường, hỗ trợ giảm chất thải và nâng cao hiệu quả chi phí trong dài hạn.
Tóm lại, Tấm điều chỉnh chiều cao WJ7 cung cấp giải pháp chính xác, bền bỉ và linh hoạt để duy trì sự căn chỉnh ray tối ưu và vận hành tàu trơn tru. Với độ chính xác kích thước tuyệt vời, khả năng chịu tải và độ chống mài mòn cao, sản phẩm đảm bảo cải thiện độ ổn định đường ray, giảm nhu cầu bảo trì và nâng cao hiệu suất trong mọi loại hệ thống đường sắt hiện đại.

I. Tổng quan về Đệm ray đường sắt
Các tấm đệm ray bằng cao su (sau đây gọi tắt là “tấm đệm cao su”) là những thành phần quan trọng trong kết cấu đường ray đường sắt. Được lắp đặt giữa ray và tà vẹt bê tông, chức năng chính của chúng bao gồm:
- Hấp thụ rung động và va chạm tốc độ cao phát sinh từ các phương tiện đang di chuyển để bảo vệ lớp đáy và tà vẹt
- Cung cấp cách điện cho các hệ thống tín hiệu. Ngoài ra, do tiếp xúc lâu dài với điều kiện khí quyển, các tấm đệm cao su phải có khả năng chống lão hóa tự nhiên, nhiệt độ lạnh và nhiệt độ cao tuyệt vời. Các tấm đệm cao su dùng trong tàu điện ngầm có khả năng giảm chấn động vượt trội và hoạt động ít ồn.
II. Đặc điểm của tấm đệm ray đường sắt
1. Khả năng hấp thụ sốc mạnh, tính chống lão hóa, chịu mài mòn, ổn định và chịu được nhiệt độ cao cũng như thấp. SẢN PHẨM kết hợp cao su tự nhiên, cao su styrene-butadiene, neoprene, HDPE, EVA và polyethylene mật độ cao. Chúng có độ đàn hồi cao và chống biến dạng hoặc gãy vỡ ở các nhiệt độ khác nhau.
2. Tuổi thọ sử dụng dài với chi phí bảo trì và thay thế thấp.
3. Đa dạng các mẫu mã phù hợp để lắp đặt các loại ray khác nhau (43kg, 50kg, 60kg) và tà vẹt (gỗ, bê tông).
4. Khả năng chịu tải tuyệt vời, khả năng giảm chấn và cách điện tốt. Chịu mài mòn cao với độ biến dạng nén tối thiểu, độ cứng vượt trội, chống lão hóa và không bị xê dịch bùn. Tuổi thọ dài và dễ lắp đặt. Tấm đệm cao su đường sắt làm tăng đáng kể năng lực vận chuyển của đoàn tàu, giảm tần suất bảo trì giao cắt và ngăn ngừa tai nạn giao thông do xe dừng hoạt động.
5. Tấm đệm cao su có tuổi thọ vượt trội hơn ba lần so với các tấm ray truyền thống. Kiểm tra xác nhận hiệu suất ổn định mà không bị biến dạng dưới áp lực vượt quá 80 tấn. Được sản xuất chủ yếu từ cao su với các công thức khoa học và kỹ thuật sản xuất tiên tiến, những tấm đệm này đáp ứng yêu cầu nâng cao tốc độ đường sắt và yêu cầu môi trường, đồng thời tăng cường năng lực vận chuyển của đầu máy.
Nhà máy của chúng tôi được trang bị nhiều dây chuyền sản xuất tấm đệm ray với các thiết bị gia công, ép phun, tinh chế cao su, lưu hóa, tạo hình và kiểm tra. Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư phát triển tấm đệm ray riêng, thực hiện thiết kế, sản xuất và kiểm tra. Hơn nữa, các tấm đệm ray cho đường sắt cao tốc là sản phẩm chủ lực của chúng tôi, bao gồm cả các tấm cao su đàn hồi và các miếng đệm điều chỉnh độ cao.



Dưới đây là các thông số kỹ thuật của tấm đệm cao su ray:
| LOẠI | Đường kính(mm) | Trọng lượng ((Kg) | Vật liệu |
| WJ8-B | 285mm*150mm*12mm | 0.35KG | Cao su nhiệt dẻo |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P50 | 185mm*131mm*10mm | 0.29kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P60 | 185mm*151mm*10mm | 0,34kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |