The Tấm cao su cho nhánh rẽ là một bộ phận đường sắt được thiết kế đặc biệt nhằm cung cấp độ đàn hồi, giảm chấn và phân bố tải trọng cho hệ thống ghi (chuyển hướng ray và điểm giao cắt) . Được lắp đặt bên dưới các thanh ray trong khu vực ghi, bộ phận này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường độ ổn định, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ của cả ray lẫn các chi tiết cố định. Tấm đệm được sản xuất từ cao su tự nhiên và cao su tổng hợp chất lượng cao, có khả năng chống mài mòn tốt, độ bền vượt trội và độ dẻo dai lâu dài ngay cả trong điều kiện chịu lực phức tạp.
Mỗi Tấm cao su cho nhánh rẽ được sản xuất thông qua các quá trình đúc chính xác và lưu hóa để đảm bảo độ đàn hồi ổn định, độ chính xác về kích thước và độ bền cơ học vượt trội. Thiết kế chắc chắn của miếng đệm hiệu quả hấp thụ lực tác động do bánh xe tàu chuyển tiếp qua khu vực ghi, giảm thiểu ứng suất lên tà vẹt, các cụm cố định và đá ba lát. Miếng đệm có sẵn với nhiều kích cỡ, độ cứng và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các cấu trúc ghi và loại ray khác nhau như P50, P60, UIC54 và UIC60. Được thiết kế cho tuổi thọ dài, sản phẩm hoạt động đáng tin cậy dưới tải trọng trục nặng, biến động nhiệt độ và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Chức năng & Ứng dụng
The Tấm cao su cho nhánh rẽ đảm nhiệm nhiều chức năng thiết yếu trong hệ thống đường ray, đặc biệt ở các đoạn ghi (turnout) nơi chịu tải trọng động, rung động và va đập cao hơn so với các đoạn đường thẳng. Mục đích chính của nó là tạo ra một lớp đệm đàn hồi giữa thanh ray và tà vẹt, hiệu quả giảm thiểu tác động và rung động khi tàu di chuyển qua các điểm giao và chuyển hướng. Hiệu ứng giảm chấn này ngăn ngừa tập trung ứng suất cục bộ, giảm mài mòn ray và nứt tà vẹt, đồng thời giúp duy trì hình học đường ray ổn định theo thời gian.
Bằng cách phân bổ đều tải trọng, miếng đệm cải thiện hiệu suất cơ học của thiết bị giao nhau và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận quan trọng như bulông ray, ray chuyển hướng và điểm giao cắt. Nó cũng giảm truyền dẫn tiếng ồn và rung động qua kết cấu đến các khu vực xung quanh, nâng cao sự thoải mái cho hành khách và chất lượng môi trường, đặc biệt trong các ứng dụng tại khu vực đô thị và ngoại ô. Bề mặt chống trượt và khả năng chịu xé rách cao của sản phẩm đảm bảo vị trí cố định và hoạt động ổn định dưới các lực động lớn.
The Tấm cao su cho nhánh rẽ được ứng dụng rộng rãi trong đường sắt cao tốc, tuyến đường vận tải nặng, hệ thống tàu điện ngầm, mạng lưới xe điện nhẹ và các tuyến chính tiêu chuẩn . Nó tương thích với các loại vật liệu tà-vẹt khác nhau, bao gồm bê tông, gỗ và các loại composite. Tấm đệm có thể được lắp đặt dễ dàng trong quá trình lắp ráp ghi hoặc cải tạo trong các hoạt động bảo trì mà không cần dụng cụ chuyên biệt. Các tính năng chống thời tiết và chống lão hóa giúp sản phẩm phù hợp cho việc sử dụng ngoài trời lâu dài trong mọi điều kiện khí hậu — từ sa mạc nóng, khô hạn đến các vùng lạnh, ẩm ướt.
Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như UIC , AREMA , và EN, Tấm cao su cho nhánh rẽ có thể được tùy chỉnh về độ cứng, độ dày và kích thước theo các yêu cầu thiết kế và vận hành cụ thể. Sản phẩm cũng thân thiện với môi trường vì được làm từ vật liệu có thể tái chế và hỗ trợ các mục tiêu phát triển đường sắt bền vững.
Tóm lại, Tấm cao su cho nhánh rẽ là một thành phần thiết yếu nhằm đảm bảo hiệu suất vận hành trơn tru, ổn định và đáng tin cậy trong khu vực ghi đường sắt. Bằng cách giảm chấn động hiệu quả, phân bố tải trọng và bảo vệ chống mài mòn, sản phẩm này nâng cao độ an toàn trong vận hành, giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của cơ sở hạ tầng đường sắt quan trọng — làm cho nó trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đường sắt hiện đại, hiệu suất cao.

I. Tổng quan về Đệm ray đường sắt
Các tấm đệm ray bằng cao su (sau đây gọi tắt là “tấm đệm cao su”) là những thành phần quan trọng trong kết cấu đường ray đường sắt. Được lắp đặt giữa ray và tà vẹt bê tông, chức năng chính của chúng bao gồm:
- Hấp thụ rung động và va chạm tốc độ cao phát sinh từ các phương tiện đang di chuyển để bảo vệ lớp đáy và tà vẹt
- Cung cấp cách điện cho các hệ thống tín hiệu. Ngoài ra, do tiếp xúc lâu dài với điều kiện khí quyển, các tấm đệm cao su phải có khả năng chống lão hóa tự nhiên, nhiệt độ lạnh và nhiệt độ cao tuyệt vời. Các tấm đệm cao su dùng trong tàu điện ngầm có khả năng giảm chấn động vượt trội và hoạt động ít ồn.
II. Đặc điểm của tấm đệm ray đường sắt
1. Khả năng hấp thụ sốc mạnh, tính chống lão hóa, chịu mài mòn, ổn định và chịu được nhiệt độ cao cũng như thấp. SẢN PHẨM kết hợp cao su tự nhiên, cao su styrene-butadiene, neoprene, HDPE, EVA và polyethylene mật độ cao. Chúng có độ đàn hồi cao và chống biến dạng hoặc gãy vỡ ở các nhiệt độ khác nhau.
2. Tuổi thọ sử dụng dài với chi phí bảo trì và thay thế thấp.
3. Đa dạng các mẫu mã phù hợp để lắp đặt các loại ray khác nhau (43kg, 50kg, 60kg) và tà vẹt (gỗ, bê tông).
4. Khả năng chịu tải tuyệt vời, khả năng giảm chấn và cách điện tốt. Chịu mài mòn cao với độ biến dạng nén tối thiểu, độ cứng vượt trội, chống lão hóa và không bị xê dịch bùn. Tuổi thọ dài và dễ lắp đặt. Tấm đệm cao su đường sắt làm tăng đáng kể năng lực vận chuyển của đoàn tàu, giảm tần suất bảo trì giao cắt và ngăn ngừa tai nạn giao thông do xe dừng hoạt động.
5. Tấm đệm cao su có tuổi thọ vượt trội hơn ba lần so với các tấm ray truyền thống. Kiểm tra xác nhận hiệu suất ổn định mà không bị biến dạng dưới áp lực vượt quá 80 tấn. Được sản xuất chủ yếu từ cao su với các công thức khoa học và kỹ thuật sản xuất tiên tiến, những tấm đệm này đáp ứng yêu cầu nâng cao tốc độ đường sắt và yêu cầu môi trường, đồng thời tăng cường năng lực vận chuyển của đầu máy.
Nhà máy của chúng tôi được trang bị nhiều dây chuyền sản xuất tấm đệm ray với các thiết bị gia công, ép phun, tinh chế cao su, lưu hóa, tạo hình và kiểm tra. Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư phát triển tấm đệm ray riêng, thực hiện thiết kế, sản xuất và kiểm tra. Hơn nữa, các tấm đệm ray cho đường sắt cao tốc là sản phẩm chủ lực của chúng tôi, bao gồm cả các tấm cao su đàn hồi và các miếng đệm điều chỉnh độ cao.



Dưới đây là các thông số kỹ thuật của tấm đệm cao su ray:
| LOẠI | Đường kính(mm) | Trọng lượng ((Kg) | Vật liệu |
| WJ8-B | 285mm*150mm*12mm | 0.35KG | Cao su nhiệt dẻo |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P50 | 185mm*131mm*10mm | 0.29kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P60 | 185mm*151mm*10mm | 0,34kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |