The Tấm điều chỉnh chiều cao ray là một bộ phận chuyên dụng cho đường sắt, được thiết kế để điều chỉnh chính xác độ cao của ray và duy trì hình học đường ray tối ưu. Được đặt giữa ray và tà vẹt hoặc dưới các hệ thống cố định ray, tấm đệm mang lại giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả trong việc đạt được sự căn chỉnh chiều cao ray chính xác trong quá trình lắp đặt hoặc bảo trì. Sản phẩm được sản xuất từ cao su chất lượng cao hoặc vật liệu đàn hồi tổng hợp, có độ đàn hồi tốt, độ bền nén cao và ổn định lâu dài. Tấm đệm có khả năng chống lão hóa, dầu, nước, tia cực tím và biến động nhiệt độ khắc nghiệt, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy trong mọi điều kiện thời tiết và đường ray.
Mỗi miếng đệm điều chỉnh chiều cao ray được sản xuất bằng công nghệ đúc tiên tiến và cắt chính xác, đảm bảo độ dày đồng đều và độ chính xác về kích thước. Có sẵn với nhiều tùy chọn độ dày—thường dao động từ 1 mm đến 10 mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu dự án—miếng đệm cho phép điều chỉnh linh hoạt cho các thiết kế và điều kiện đường ray khác nhau. Miếng đệm không chỉ khắc phục độ lệch chiều cao giữa các thanh ray mà còn góp phần giảm chấn động, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ của các bộ phận đường ray. Cấu trúc bền bỉ và dễ lắp đặt khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả các dự án xây dựng đường sắt mới và bảo trì đường ray.
Chức năng & Ứng dụng
The Tấm điều chỉnh chiều cao ray đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sự căn chỉnh chính xác của đường ray, đảm bảo hoạt động tàu an toàn và trơn tru. Chức năng chính của nó là điều chỉnh và hiệu chuẩn chiều cao đường ray để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật chính xác, bù đắp cho bề mặt tà vẹt không đồng đều, dung sai sản xuất hoặc hiện tượng lún đường ray theo thời gian. Bằng cách đảm bảo độ cao ray đồng nhất, miếng đệm giúp duy trì tiếp xúc đúng giữa bánh xe và ray, giảm mài mòn, rung động và tiếng ồn trong quá trình di chuyển của tàu.
Ngoài chức năng điều chỉnh chiều cao, miếng đệm còn cung cấp độ đàn hồi vừa phải giúp hấp thụ các cú sốc và phân bổ tải trọng đều trên toàn bộ kết cấu đường ray. Chức năng bảo vệ này làm giảm ứng suất lên tà vẹt, bulông kẹp và đá ba lát, ngăn ngừa hư hỏng sớm và kéo dài tuổi thọ tổng thể của hệ thống đường sắt. Thiết kế bề mặt chống trượt của miếng đệm đảm bảo vị trí cố định dưới ray, ngăn ngừa dịch chuyển ngay cả dưới tải trọng động lớn.
The Tấm điều chỉnh chiều cao ray được sử dụng rộng rãi trong đường sắt cao tốc, tuyến đường chuyên chở khối lượng lớn, hệ thống metro, mạng lưới xe điện nhẹ và các tuyến đường ray khổ tiêu chuẩn . Sản phẩm tương thích với nhiều loại vật liệu tà vẹt bao gồm bê tông, gỗ và loại composite, cũng như nhiều hệ thống cố định ray khác nhau. Tấm đệm có thể được xếp chồng hoặc kết hợp với các độ dày khác nhau để điều chỉnh chiều cao mong muốn một cách chính xác và hiệu quả.
Dễ dàng lắp đặt và thay thế, sản phẩm không yêu cầu dụng cụ đặc biệt và có thể được lắp nhanh chóng trong quá trình thi công đường ray hoặc hiệu chỉnh vị trí. Hơn nữa, sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn đường sắt quốc tế như UIC , AREMA , và EN, và có thể tùy chỉnh về độ cứng, màu sắc và kích thước để phù hợp với các nhu cầu ứng dụng khác nhau.
Tóm lại, Tấm điều chỉnh chiều cao ray là phụ kiện thiết yếu để đạt được sự căn chỉnh ray chính xác và cải thiện độ ổn định, sự thoải mái và độ bền của đường ray sắt. Sự kết hợp giữa khả năng điều chỉnh chính xác, cấu tạo chắc chắn và hiệu suất giảm chấn rung động khiến nó trở thành giải pháp đáng tin cậy và tiết kiệm chi phí cho cơ sở hạ tầng đường sắt hiện đại và các hoạt động bảo trì.

I. Tổng quan về Đệm ray đường sắt
Các tấm đệm ray bằng cao su (sau đây gọi tắt là “tấm đệm cao su”) là những thành phần quan trọng trong kết cấu đường ray đường sắt. Được lắp đặt giữa ray và tà vẹt bê tông, chức năng chính của chúng bao gồm:
- Hấp thụ rung động và va chạm tốc độ cao phát sinh từ các phương tiện đang di chuyển để bảo vệ lớp đáy và tà vẹt
- Cung cấp cách điện cho các hệ thống tín hiệu. Ngoài ra, do tiếp xúc lâu dài với điều kiện khí quyển, các tấm đệm cao su phải có khả năng chống lão hóa tự nhiên, nhiệt độ lạnh và nhiệt độ cao tuyệt vời. Các tấm đệm cao su dùng trong tàu điện ngầm có khả năng giảm chấn động vượt trội và hoạt động ít ồn.
II. Đặc điểm của tấm đệm ray đường sắt
1. Khả năng hấp thụ sốc mạnh, tính chống lão hóa, chịu mài mòn, ổn định và chịu được nhiệt độ cao cũng như thấp. SẢN PHẨM kết hợp cao su tự nhiên, cao su styrene-butadiene, neoprene, HDPE, EVA và polyethylene mật độ cao. Chúng có độ đàn hồi cao và chống biến dạng hoặc gãy vỡ ở các nhiệt độ khác nhau.
2. Tuổi thọ sử dụng dài với chi phí bảo trì và thay thế thấp.
3. Đa dạng các mẫu mã phù hợp để lắp đặt các loại ray khác nhau (43kg, 50kg, 60kg) và tà vẹt (gỗ, bê tông).
4. Khả năng chịu tải tuyệt vời, khả năng giảm chấn và cách điện tốt. Chịu mài mòn cao với độ biến dạng nén tối thiểu, độ cứng vượt trội, chống lão hóa và không bị xê dịch bùn. Tuổi thọ dài và dễ lắp đặt. Tấm đệm cao su đường sắt làm tăng đáng kể năng lực vận chuyển của đoàn tàu, giảm tần suất bảo trì giao cắt và ngăn ngừa tai nạn giao thông do xe dừng hoạt động.
5. Tấm đệm cao su có tuổi thọ vượt trội hơn ba lần so với các tấm ray truyền thống. Kiểm tra xác nhận hiệu suất ổn định mà không bị biến dạng dưới áp lực vượt quá 80 tấn. Được sản xuất chủ yếu từ cao su với các công thức khoa học và kỹ thuật sản xuất tiên tiến, những tấm đệm này đáp ứng yêu cầu nâng cao tốc độ đường sắt và yêu cầu môi trường, đồng thời tăng cường năng lực vận chuyển của đầu máy.
Nhà máy của chúng tôi được trang bị nhiều dây chuyền sản xuất tấm đệm ray với các thiết bị gia công, ép phun, tinh chế cao su, lưu hóa, tạo hình và kiểm tra. Chúng tôi có đội ngũ kỹ sư phát triển tấm đệm ray riêng, thực hiện thiết kế, sản xuất và kiểm tra. Hơn nữa, các tấm đệm ray cho đường sắt cao tốc là sản phẩm chủ lực của chúng tôi, bao gồm cả các tấm cao su đàn hồi và các miếng đệm điều chỉnh độ cao.



Dưới đây là các thông số kỹ thuật của tấm đệm cao su ray:
| LOẠI | Đường kính(mm) | Trọng lượng ((Kg) | Vật liệu |
| WJ8-B | 285mm*150mm*12mm | 0.35KG | Cao su nhiệt dẻo |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P50 | 185mm*131mm*10mm | 0.29kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| P60 | 185mm*151mm*10mm | 0,34kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |
| WJ8-6 | 175mm*160mm | 0.24kg | Cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp cao cấp |